Gửi tin nhắn
products

100W Copper Base Cob Led Chip Nhỏ gọn Mật độ thông lượng cao Nguồn sáng

Thông tin cơ bản
Nguồn gốc: Thâm Quyến
Hàng hiệu: TYF
Chứng nhận: CE,RoHs, LM80
Số mô hình: HF4027JX15C8
Số lượng đặt hàng tối thiểu: Đàm phán
Giá bán: negotiable
Thời gian giao hàng: 5-7 ngày
Điều khoản thanh toán: D/A, D/P, T/T, Western Union, MoneyGram
Khả năng cung cấp: 1.000.000 chiếc / ngày
Thông tin chi tiết
Chứng nhận: RoHS Kiểu: Đèn LED
Màu phát quang: Trắng ấm / Trắng tự nhiên / Trắng tinh khiết / Trắng mát / Trắng lạnh Quyền lực: 100W
Bảo hành: 5 năm Tuổi thọ: giờ 50000
Làm nổi bật:

lõi ngô công suất cao

,

mô-đun led cob


Mô tả sản phẩm

100W Đồng chân đế LED COB Bridgleux TYF LED Chip chip đồng cao

• Hiệu suất 130 lm / W điển hình cho 3000K, 80CRI

• Nhỏ gọn nguồn sáng mật độ từ thông cao

• Đồng phục, chiếu sáng chất lượng cao

• Tùy chọn tối thiểu 70, 80 và 90 CRI

• Đường dẫn nhiệt không hợp lệ

• Tạo màu theo tiêu chuẩn ENERGY STAR® / ANSI

cấu trúc với tiêu chuẩn 2, 3 và 5 SDCM

• Tiết kiệm năng lượng hơn so với đèn sợi đốt, halogen

và đèn huỳnh quang

• Hoạt động điện áp cao hoặc điện áp thấp DC

• Loạt sản phẩm và logo công ty ở mặt trước

• Tuân thủ RoHS

Việc chỉ định số phần cho mảng LED TYF ML Series được giải thích như sau:

MỤC SỐ P (W) CCT (K) CRI PHÚT (lm)

Tối đa (lm)

ĐIỆN ÁP (V) HIỆN TẠI (mA) (lm / W)
HF40251006PB 30 3000 K 70 3186 3540 29.8 960 118
HF40251006PB 30 3500 K 70 3267 3630 29.8 960 121
HF40251006PB 30 4000 K 70 3321 3690 29.8 960 123
HF40251006PB 30 5000 K 70 3375 3750 29.8 960 125
HF40251006PB 30 5700 K 70 3429 3810 29.8 960 127
HF40251006PB 30 6500 K 70 3375 3750 29.8 960 125
HF40251006PB 30 3000 K 80 2916 3240 29.8 960 108
HF40251006PB 30 3500 K 80 2997 3330 29.8 960 111
HF40251006PB 30 4000 K 80 3051 3390 29.8 960 113
HF40251006PB 30 5000 K 80 3105 3450 29.8 960 115
HF40251006PB 30 5700 K 80 3159 3510 29.8 960 117
HF40251006PB 30 6500 K 80 3105 3450 29.8 960 115
HF40251010PB 50 3000 K 70 5220 5800 29.8 1600 116
HF40251010PB 50 3500 K 70 5355 5950 29.8 1600 119
HF40251010PB 50 4000 K 70 5445 6050 29.8 1600 121
HF40251010PB 50 5000 K 70 5535 6150 29.8 1600 123
HF40251010PB 50 5700 K 70 5625 6250 29.8 1600 125
HF40251010PB 50 6500 K 70 5535 6150 29.8 1600 123
HF40251010PB 50 3000 K 80 4770 5300 29.8 1600 106
HF40251010PB 50 3500 K 80 4905 5450 29.8 1600 109
HF40251010PB 50 4000 K 80 4995 5550 29.8 1600 111
HF40251010PB 50 5000 K 80 5085 5650 29.8 1600 113
HF40251010PB 50 5700 K 80 5175 5750 29.8 1600 115
HF40251010PB 50 6500 K 80 5085 5650 29.8 1600 113

HF40251016PB 80 3000 K 70 8208 9120 29.8 2560 114
HF40251016PB 80 3500 K 70 8424 9360 29.8 2560 117
HF40251016PB 80 4000 K 70 8568 9520 29.8 2560 119
HF40251016PB 80 5000 K 70 8712 9680 29.8 2560 121
HF40251016PB 80 5700 K 70 8856 9840 29.8 2560 123
HF40251016PB 80 6500 K 70 8712 9680 29.8 2560 121
HF40251016PB 80 3000 K 80 7488 8320 29.8 2560 104
HF40251016PB 80 3500 K 80 7704 8560 29.8 2560 107
HF40251016PB 80 4000 K 80 7848 8720 29.8 2560 109
HF40251016PB 80 5000 K 80 7992 8880 29.8 2560 111
HF40251016PB 80 5700 K 80 8136 9040 29.8 2560 113
HF40251016PB 80 6500 K 80 7992 8880 29.8 2560 111
HF40251020PB 100 3000 K 70 10080 11200 29.8 2560 112
HF40251020PB 100 3500 K 70 10350 11500 29.8 2560 115
HF40251020PB 100 4000 K 70 10530 11700 29.8 2560 117
HF40251020PB 100 5000 K 70 10710 11900 29.8 2560 119
HF40251020PB 100 5700 K 70 10890 12100 29.8 2560 121
HF40251020PB 100 6500 K 70 10710 11900 29.8 2560 119
HF40251020PB 100 3000 K 80 9180 10200 29.8 2560 102
HF40251020PB 100 3500 K 80 9450 10500 29.8 2560 105
HF40251020PB 100 4000 K 80 9630 10700 29.8 2560 107
HF40251020PB 100 5000 K 80 9810 10900 29.8 2560 109
HF40251020PB 100 5700 K 80 9990 11100 29.8 2560 111
HF40251020PB 100 6500 K 80 9810 10900 29.8 2560 109

Thông tin thùng màu 5.1


Hình 1: Đồ thị thùng thử nghiệm trong không gian màu xy (Điều kiện thử nghiệm xung, Tj = 25 ° C)

CIE1931-x

Bảng 38: Định nghĩa thùng màu elip MacAdam 2 bước đến 5 bước cho Phạm vi lõi TYF CoB

Trên danh nghĩa

CCT

Điểm trung tâm AXIS CHÍNH (a, b)

Hình elip

Thiên thần xoay tròn,

X Y 2 bước 3 bước 5 bước
2200K 0,5018 0,4153 (0,0048, 0,0027) (0,0072, 0,0041) (0,0120, 0,0067) 39,9
2500K 0,4806 0,4141 (0,0050, 0,0027) (0,0076, 0,0041) (0,0126, 0,0068) 53.1
27 00 K 0,4575 0,0101 (0,0053, 0,0027) (0,0080, 0,0041) (0,0133, 0,0068) 54.1
3000K 0,4338 0,4030 (0,0057, 0,0028) (0,0086, 0,0042) (0,0142, 0,0069) 53,7
3500K 0,4073 0,3917 (0,0062, 0,0028) (0,0093, 0,0041) (0,0155, 0,0069) 54,0
4000K 0,3818 0.3797 (0,0063, 0,0027) (0,0093, 0,0042) (0,0157, 0,0068) 53,4
5000K 0,3447 0,3553 (0,0054, 0,0024) (0,0081, 0,0035) (0,0135, 0,0059) 59,8
5700K 0,3290 0,3417 (0,0048, 0,0021) (0,0072, 0,0032) (0,0119, 0,0052) 58,8
6500K 0,123 0,3282 (0,0044, 0,0018) (0,0066, 0,0027) (0,0110, 0,0045) 58,1


6.1 Bảng 39: Xếp hạng tối đa


Ghi chú cho Bảng 39:

  • Điều khiển các mảng ở dòng điện cao hơn tuy nhiên việc bảo trì lum có thể bị giảm.
  • Phải giảm dòng điện thích hợp để duy trì nhiệt độ đường giao nhau dưới mức tối đa
  • Hoạt động xung với dòng điện cực đại bằng với dòng xung cực đại đã nêu có thể chấp nhận được nếu xung đúng giờ là ms1ms mỗi chu kỳ và chu kỳ nhiệm vụ là ≤10%
  • Điốt phát sáng không được thiết kế để được điều khiển ở điện áp ngược và sẽ không tạo ra ánh sáng trong điều kiện này. Đánh giá tối đa được cung cấp chỉ để tham khảo.

Lưu ý: 1. Tất cả dung sai kích thước là ± 0,2mm trừ khi có ghi chú khác. 2. Điểm đo Tc ở cực âm

ĐIỀU KIỆN BÁN HÀNG ĐƯỢC ĐỀ XUẤT

Đối với hàn thủ công. Vui lòng sử dụng hàn không chì và hàn sẽ được thực hiện bằng cách sử dụng bit hàn tại

nhiệt độ thấp hơn 350C và sẽ được hoàn thành trong vòng 3,5 giây cho một vùng đất. Không có ngoại lực sẽ được áp dụng

để phần nhựa trong khi hàn được thực hiện. Quá trình hàn tiếp theo nên được thực hiện sau khi sản phẩm có

trở về nhiệt độ môi trường THẬN TRỌNG: KIỂM SOÁT NHIỆT ĐỘ

Đóng gói và dán nhãn sản phẩm

Chi tiết liên lạc
Mandy

Số điện thoại : +8615397439561

WhatsApp : +8615397439561